Hotline | : | 0972 061 097 | |
Ms Hoà | : | 0915 222 735 | |
Mr Kỳ | : | 0917 296 776 | |
Ms Linh | : | 0917 654 691 |
Mô tả tính năng | ||
---|---|---|
Kích Thước (CxRxS) | : | mm |
Màu sắc | : | |
Bảo hành | : | 1 năm |
STT | Tên hàng hoá | Kích thước mm |
Độ dày V3x5 |
Tải trọng Kg |
Số khay | Đơn giá |
01 | DSV - 4515 | H2000 x D400 x W1000 | 1.5 ly | 300 | 5 | 1.622.000 |
02 | DSV - 4518 | H2000 x D400 x W1000 | 1.8 ly | 350 | 5 | 1.708.000 |
03 | DSV - 4520 | H2000 x D400 x W1000 | 2 ly | 400 | 5 | 1.748.000 |
04 | DSV - 5515 | H2000 x D500 x W1000 | 1.5ly | 300 | 5 | 1.656.000 |
05 | DSV - 5518 | H2000 x D500 x W1000 | 1.8 ly | 350 | 5 | 1.748.000 |
06 | DSV - 5520 | H2000 x D500 x W1000 | 2 ly | 400 | 5 | 1.783.000 |
07 | Khay 400 | H30 x D400 x W1000 | 0.8 ly | 190.000 | ||
08 | Khay 500 | H30 x D500 x W1000 | 0.8 ly | 215.000 | ||
09 | Bát | Bát tam giác | 2.000 | |||
10 | Ốc | 1.000 |
Nhẹ, dễ tháo ráp, điều chỉnh và di dời. Chống cháy nổ (cao hơn gỗ). Chống ẩm ướt, nấm mốc (hồ sơ, sách). Sơn tĩnh điện (chống rỉ sét). Hàng hóa xếp dở bằng tay, hoặc xe thanh di động.
Mặt kệ thiết kế mặt gỗ ghép hoặc bững thép cuốn cạnh
Chân kệ thiết kế thép V đục lổ
Chứa được nhiều chủng loại hàng hóa
Toàn bộ khung thépp liên kết ngàm hoặc Bullong dễ tháo ráp
Tag: Nội thất văn phòng , noi that phong ngu , giuong ngu dep , kệ hàng